首页 > 世界政区 > 亚洲 > 越南  欢迎您访问行政区划网(www.xzqh.org)




越南二级区划(南部)
 

 

 

 



行政区划  转载行政区划网资料请保留本站域名“www.XZQH.org”


  驻地 面积
(km²)
C2009 C2019 备注
68 林同省Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 9,774.70 1,187,574 1,296,906  
672 大叻市Tp Đà Lạt   403.90 205,287 226,578 老宣德省
673 保禄市Tp Bảo Lộc   232.56 148,567 158,684 2010年升TP。老林同省
674 儋容县Đam Rông TT Bằng Lăng 892.20 38,407 54,217 2004析林河县、乐阳县设
675 乐阳县Lạc Dương TT Lạc Dương 1,230.70 19,298 27,956 老宣德省
676 林河县Lâm Hà  TT Đinh Văn 978.50 137,690 144,436 老宣德省
677 单阳县Đơn Dương TT Thạnh Mỹ 611.60 93,702 107,281 老宣德省
678 德重县Đức Trọng TT Liên Nghĩa 902.20 166,393 186,974 老宣德省
679 夷灵县Di Linh TT Di Linh 1,627.60 154,622 159,994 老林同省
680 保林县Bảo Lâm TT Lộc Thắng 1,457.10 109,236 118,090 老林同省
681 多怀县Đạ Huoai TT Đạ M'ri 489.60 33,450 33,998 老林同省
682 多蝶县Đạ Tẻh TT Đạ Tẻh 523.70 43,810 43,415 老林同省
683 吉仙县Cát Tiên TT Đồng Nai 428.20 37,112 35,283 老林同省
70 平福省Tỉnh Binh Phuoc 同帅市 6,872.47 873,598 994,679  
688 福隆市Tx Phước Long     227.79 202,056 53,992 2009
689 同帅市Tx Đồng Xoài   167.70 80,099 108,595  
690 平隆市Tx Bình Long   126.29 144,986 57,598 2009
691 蒲嘉美县Bù Gia Mập xã Phú Nghĩa 1063.8 福隆 85,013 2009年福隆县更名
692 禄宁县Lộc Ninh TT Lộc Ninh 853.95 109,866 114,319 老平隆省
693 蒲沓县Bù Đốp TT Thanh binh 379.26 51,576 57,311 分自禄宁县。老平隆省
694 汉关县Hớn Quản xã Thanh Bình 663.98 平隆 98,817 2009年平隆县更名
695 同富县Đồng Phú TT Tân phú 935.43 82,190 96,481 同帅市郊区。老福隆省
696 蒲登县Bù Đăng TT Đức Phong 1,501.72 133,475 140,077 老福隆省
697 真城市TX Chơn Thành   389.89 69,350 91,026 分自平隆县.2022TX。老平隆省
698 富盈县Phú Riềng   571.6 ... 91,450 2015分自蒲佳美县
72 西宁省Tỉnh Tây Ninh 西宁市   1,066,513 1,169,165  
703 西宁市Tx Tây Ninh     125,601 133,805 140平方公里
705 新边县Tân Biên   TT Tân Biên  852.96 93,813 102,190  
706 新州县Tân Châu  TT Tân Châu 957.45 121,393 134,743  
707 阳明州县Dương Minh Châu TT Dương Minh Châu 606.46 104,302 119,158 453平方公里
708 周城县Châu Thành TT Châu Thành   130,101 140,769 571平方公里
709 和城县Hòa Thành TT Hòa Thành 184.00 139,011 137,746 81.8平方公里。TX2020
710 鹅油县Gò Dầu TT Gò Dầu   137,019 152,757 250平方公里
711 槟桥县Bến Cầu TT Bến Cầu 264.00 62,934 69,849  
712 展鹏县Trảng Bàng TT Trảng Bàng 334.61 152,339 178,148 原属厚义省。TX2020
74 平阳省Tỉnh Bình Dương 土龙木市 2,695.50 1,481,550 2,426,561  
718 土龙木市TP Thủ Dầu Một   118.81 222,845 321,607 2012升格TP
719 保榜县Bàu Bàng     ... 92,679 2013分槟吉县设
720 油汀县Dầu Tiếng   TT Dầu Tiếng 719.00 103,421 112,472  
721 槟吉市T.X. Bến Cát TT Mỹ Phước 577.58 192,818 302,782 2013年改槟吉TX
722 富教县Phú Giáo   TT Phước Vĩnh 514.00 83,555 89,741  
723 新渊市T.P. Tân Uyên TT Uyên Hưng 593.30 204,825 370,512 2013年改新渊TX,2023TP
724 迤安市T.P.  Dĩ An   60.10 298,515 474,681 2011年县改制,2020TP
725 顺安市T.P.  Thuận An   84.26 375,571 596,227 2011年县改制,2020TP
726 北新渊县Bắc Tân Uyên     ... 65,860 2013分新渊县设
75 同奈省Tỉnh Dong Nai 边和市 5,903.94 2,486,154 3,097,107  
731 边和市Tp Biên Hòa   264.08 701,194 1,055,414 1976设。2010扩大
732 隆庆市Tx Long Khánh   194.10 130,704 151,467 2003年由隆庆县分
734 新富县Tân Phú  TT Tân Phú 773.70 155,926 153,080 1991。隆庆省
735 永久县Vĩnh Cửu  TT Vĩnh An 1,092.00 124,912 164,003 1994。旧两属
736 定馆县Định Quán  TT Định Quán 966.50 191,340 187,306 1991。隆庆省
737 展崩县Trảng Bom TT Trảng Bom 326.11 245,729 349,279 2003由统一县分。隆庆省
738 统一县Thống Nhất TT Dầu Giây 247.19 146,932 163,905 隆庆省
739 锦美县Cẩm Mỹ   TT Long Giao 467.95 137,870 139,362 2003由隆庆县分
740 隆城县Long Thành   TT Long Thành 431.01 287,744 246,051 1994。2010一部予边和市
741 春禄县Xuân Lộc TT Gia Ray  726.84 205,547 226,648 1991。隆庆省
742 仁泽县Nhơn Trạch  xã Phú Hội 410.84 158,256 260,592 1994
77 巴地-头顿省Tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
头顿市   996,682 1,148,313  
747 头顿市Tp Vũng Tàu   140.10 296,237 357,124  
748 巴地市TP Bà Rịa   90.60 94,725 108,701 2012为省会,升TP
750 周德县Châu Đức   TT Ngãi Giao  422.59 143,306 143,859  
751 川木县Xuyên Mộc   TT Phước Bửu 642.20 134,401 140,723  
752 隆田县Long Điền  TT Long Điền 76.99 125,179 135,763 2004隆坦县两分
753 坦赭县Đất Đỏ   TT Đất Đỏ 189.60 69,502 73,530 2004隆坦县两分
754 新城县Tân Thành TT Phú Mỹ 337.93 128,205 179,786  
755 昆岛县Côn Đảo TT Côn Đảo 75.20 5,127 8,827  
79 胡志明市Tp Hồ Chí Minh   2,095.01 7,162,864 8,993,082  
760 第1郡Quận 1   7.73 180,225 142,625  
761 第12郡Quận 12   52.78 405,360 620,146  
762 守德郡Quận Thủ Đức   47.76 442,177 592,686 2021年并入守德市
763 第9郡Quận 9   114.00 256,257 397,006 2021年并入守德市
764 旧邑郡Quận Gò Vấp   19.74 522,690 676,899  
765 平盛郡Quận Bình Thạnh   20.76 457,362 499,164  
766 新平郡Quận Tân Bình   22.38 421,724 474,792  
767 新富郡Quận Tân Phú   16.06 398,102 485,348  
768 富润郡Quận Phú Nhuận   4.88 174,535 163,961  
769 第2郡Quận 2   49.74 147,490 180,275 2021年并入守德市
770 第3郡Quận 3   4.92 190,553 190,375  
771 第10郡Quận 10   5.72 230,345 234,819  
772 第11郡Quận 11   5.14 226,854 209,867  
773 第4郡Quận 4   4.18 180,980 175,329  
774 第5郡Quận 5   4.27 171,452 159,073  
775 第6郡Quận 6   7.19 249,329 233,561  
776 第8郡Quận 8   19.18 408,772 424,667  
777 平新郡Quận Bình Tân   51.89 572,132 784,173  
778 第7郡Quận 7   35.69 244,276 360,155  
769 守德市T.P. Thủ Đức         2021合并守德等3郡设
783 古芝县Củ Chi TT Củ Chi 434.50 343,155 462,047 原属厚义省
784 福门县Hóc Môn TT Hóc Môn 109.18 349,065 542,243  
785 平政县Bình Chánh TT Tân Túc 252.69 420,109 705,508  
786 芽皮县Nhà Bè TT Nhà Bè 100.41 101,074 206,837  
787 芹𣇞县[芹耶县] Cần Giờ TT Cần Thạnh 704.22 68,846 71,526  
80 隆安省Tỉnh Long An 新安市 4,491.87 1,436,066 1,688,547  
794 新安市TP Tân An   81.90 132,570 145,120 原隆安省
795 建祥市Tx Kiến Tường   204.55 ... 43,674 2013析沐化县城设
796 新兴县Tân Hưng 平封晟社 xã Bình
Phong Thạnh
497.40 47,742 47,651 原建祥省
797 永兴县Vĩnh Hưng TT Vĩnh Hưng 384.50 49,371 50,074 原建祥省
798 沐化县Mộc Hóa 平封晟社 296.23 69,164 28,165 原建祥省。原治建祥市
799 新盛县Tân Thạnh TT Tân Thạnh 425.80 75,551 77,537 原建祥省
800 盛化县Thạnh Hóa TT Thạnh Hóa 468.30 53,597 56,074 原建祥省
801 德惠县Đức Huệ TT Đông Thành 430.90 59,034 65,961 原属厚义省
802 德和县Đức Hòa TT Hậu Nghĩa 426.50 215,716 315,711 原属厚义省
803 槟陆县Bến Lức TT Bến Lức 289.30 148,621 181,660 原隆安省
804 守承县Thủ Thừa TT Thủ Thừa 299.00 89,235 98,333 原隆安省
805 新柱县Tân Trụ TT Tân Trụ 106.50 60,278 66,502 原隆安省
806 芹度县Cần Đước TT Cần Đước 218.10 168,730 187,359 原隆安省
807 芹宜县Cần Giuộc TT Cần Giuộc 209.90 169,038 214,914 原隆安省
808 周城县Châu Thành TT Tầm Vu 150.50 97,419 109,812 原隆安省
82 前江省Tỉnh Tiền Giang 美荻市 2,456.50 1,672,271 1,764,185  
815 美萩市TP Mỹ Tho   70.64 181,367 228,109 1967
816 鹅贡市Tx Gò Công   102.00 94,367 99,657 1987
817 介礼市Tx Cai Lậy · 139.63 ... 125,615 2013析介礼县城及周边5社设
818 新福县Tân Phước TT Mỹ Phước 333.20 56,417 65,331 1994
819 丐皮县[凯比县] Cái Bè TT Cái Bè 420.90 287,035 292,738 1912
820 介礼县 Cai Lậy TT Cai Lậy 295.21 305,906 193,328 2013年分设TX
821 周城县 Châu Thành TT Tân Hiệp 238.8 259,408 263,426 1912。2009.9一部划入美萩市
822 米市县[屯焦县] Chợ Gạo TT Chợ Gạo 235.00 182,177 187,711 1912
823 鹅贡西县Gò Công Tây TT Vĩnh Bình 180.20 124,889 127,132 1979。鹅贡省
824 鹅贡东县Gò Công Đông TT Tân Hòa 267.70 140,275 139,060 1979。鹅贡省
825 新富东县Tân Phú Đông TT Phú Thạnh 202.10 40,430 42,078 2008。鹅贡省
83 槟椥省Tỉnh Bến Tre 槟知市 2,315.10 1,255,946 1,288,463  
829 槟椥市TP Bến Tre   67.40 116,099 124,499 2009年升格TP
831 周城县Châu Thành 周城镇 TT Châu Thành 227.70 157,216 175,893 2009一部划入槟椥市
832 真洛县Chợ Lách 真洛镇 TT Chợ Lách 188.80 123,538 111,418  
833 木棋南县Mỏ Cày Nam 木棋镇 TT Mỏ Cày 219.89 242,642 143,577 2009年由木棋县两分
834 榕珍县Giồng Trôm TT Giồng Trôm 311.42 168,744 169,987  
835 平大县Bình Đại 平大镇 TT Bình Đại 400.60 132,193 137,304  
836 巴知县Ba Tri 巴知镇 TT Ba Tri 355.40 187,398 184,734  
837 盛富县Thanh Phú 盛富镇 TT Thạnh Phú 411.80 128,116 127,841  
838 木棋北县Mỏ Cày Bắc xã Phước Mỹ Trung 154.64 ... 113,210 2009年由木棋县两分
84 茶荣省Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 2,228.80 1,003,012 1,009,168  
842 茶荣市TP Trà Vinh   68.04 98,699 112,584 2010年升格TP
844 冈隆县[港龙县] Càng Long TT Càng Long 283.20 143,389 147,694  
845 划桥县[苟格县] Cầu Kè TT Cầu Kè 245.80 109,592 102,767  
846 小芹县Tiểu Cần TT Tiểu Cần 220.10 109,122 107,846  
847 周城县Châu Thành TT Châu Thành 335.70 136,786 144,040  
848 横桥县Cầu Ngang TT Cầu Ngang 328.70 130,608 121,254  
849 茶句县Trà Cú TT Trà Cú 367.30 176,121 146,329  
850 沿海县Duyên Hải TT Duyên Hải 258.41 98,695 78,444  
851 沿海市T.X. Duyên Hải   190.25 ... 48,210 2015分茶句、沿海县各一部设
86 永隆省Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,475.20 1,024,707 1,022,791  
855 永隆市TP Vĩnh Long   47.90 136,594 137,870 2009年升格TP
857 隆湖县Long Hồ TT Long Hồ 192.90 160,537 167,698  
858 芒池县Măng Thít TT Cái Nhum  157.80 99,201 96,172  
859 泳廉县Vũng Liêm TT Vũng Liêm  294.00 159,183 149,371  
860 三平县Tam Bình TT Tam Bình 279.72 153,805 151,520  
861 平明县Bình Minh TT là Cái Vồn 91.53 87,458 94,862 2012年改制为TX
862 茶温县Trà Ôn  TT Trà Ôn  258.39 134,787 129,589  
863 平新县Bình Tân xã Tân Quới 152.89 93,142 95,709 2007年析平明县
87 同塔省Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 3,248.20 1,666,467 1,599,504  
866 高岭市TP Cao Lãnh   107.20 161,292 164,835  
867 沙沥市TP Sa Đéc   57.86 103,583 106,198 2013升格TP。原属沙沥省
868 鸿御市TP Hồng Ngự   122.12 77,735 76,462 2009TX,2020升TP
869 新鸿县Tân Hồng TT Sa Rài 291.50 90,994 75,456  
870 鸿御县Hồng Ngự 常太前社xã Thường Thới Tiền 209.74 144,232 120,571 2009年前驻鸿御镇
871 三农县Tam Nông TT Tràm Chim 459.20 105,290 99,995  
872 塔梅县Tháp Mười TT Mỹ An 517.70 137,481 131,791  
873 高岭县Cao Lãnh TT Mỹ Thọ  462.00 200,689 197,614  
874 青平县Thanh Bình TT Thanh Bình 329.50 154,192 134,903  
875 陆武县Lấp Vò TT Lấp Vò 243.90 180,024 180,627 沙沥省
876 来头县Lai Vung TT Lai Vung 219.80 160,019 164,240 沙沥省
877 周城县Châu Thành TT Cái Tàu Hạ 234.10 150,936 146,812 沙沥省
89 安江省Tỉnh An Giang 龙川市 3,536.76 2,142,709 1,908,352  
883 龙川市TP Long Xuyên   106.87 278,658 272,365  
884 朱笃市TP Châu Đốc   99.95 111,620 101,765 2013年升格TP,原朱笃省
886 安富县An Phú TT An Phú 209.00 177,710 141,211 原朱笃省
887 新州市T.X. Tân Châu   175.68 153,185 148,615 2009年改制,原朱笃省
888 富新县Phú Tân TT Phú Mỹ 314.20 227,070 188,951 原朱笃省
889 周富县Châu Phú TT Cái Dầu 425.90 245,102 206,676 原朱笃省
890 靖边市T.X. Tịnh Biên TT Nhà Bàng  337.40 120,781 108,562 原朱笃省。2023年县改制T.X.
891 知尊县Tri Tôn TT Tri Tôn  598.10 133,109 117,431 原朱笃省
892 周城县Châu Thành TT An Châu 347.20 169,723 151,368  
893 新市县Chợ Mới TT Chợ Mới  355.71 345,200 307,981  
894 话山县Thoại Sơn TT Núi Sập 458.70 180,551 163,427  
91 坚江省Tỉnh Kiên Giang 迪石市 6,312.38 1,688,248 1,723,067  
899 迪石市TP Rạch Giá   104.54 226,316 227,527  
900 河仙市TP Hà Tiên   88.52 44,721 48,495 古河仙省
902 坚良县Kiên Lương TT Kiên Lương 505.50 104,830 79,484 古河仙省
903 鸿达县Hòn Đất TT Hòn Đất 1,019.80 166,880 156,273 古河仙省?
904 新协县Tân Hiệp TT Tân Hiệp 419.30 142,405 125,459  
905 周城县Châu Thành TT Minh Lương 277.60 148,313 159,607  
906 榕莲县Giồng Riềng TT Giồng Riềng  634.30 211,496 224,655  
907 果瓜县[鹅蛟县] Gò Quao TT Gò Quao 424.30 136,547 132,508  
908 安边县An Biên   TT Thứ Ba 400.29 122,068 115,218  
909 安明县An Minh TT Thứ Mười Một 590.56 115,062 115,720  
910 永顺县Vĩnh Thuận TT Vĩnh Thuận 386.50 89,798 81,875  
911 富国市Phú Quốc    593.10 91,248 146,028 2020县直升TP
912 坚海岛县Huyện đảo Kiên Hải xã Hòn Tre 27.90 20,807 17,588  
913 幽明上县U Minh Thương xã Thạnh Yên  432.73 67,764 63,415 2007
914 江城县Giang Thành xã Tân Khánh Hòa 407.44 ... 29,215 2009分坚良县北设
92 芹苴市TP Cần Thơ   1,389.70 1,188,435 1,235,171  
916 宁桥郡Quận Ninh Kiều   29.22 243,794 280,494  
917 乌门郡Quận Ô Môn   125.41 129,683 128,677 非主城区
919 丐棱郡Quận Cái Răng   62.53 86,278 142,164  
918 平水郡Quận Bình Thủy   70.59 113,565 105,393  
923 秃碌郡Quận Thốt Nốt   117.81 158,225 155,360 2008由秃碌县调整。非主城区
924 永盛县Vĩnh Thạnh TT Vĩnh Thạnh 297.59 112,529 98,399 2008年有调整
925 红旗县Cờ Đỏ TT Cờ Đỏ 310.48 124,069 116,576 2008年有调整
926 丰田县Phong Điền TT Phong Điền  119.48 99,328 98,424  
927 泰來县Thới Lai TT Thới Lai 255.66 120,964 109,684 2008
93 后江省Tỉnh Hậu Giang 渭清市 1,577.87 757,300 733,017  
930 渭清市TP Vị Thanh   118.80 71,397 73,322 2010升格TP
931 七岐市Tx Ngã Bảy   78.95 57,847 56,182 2005初名新协市,2020升TP
932 周城二县Châu Thành A TT Một Ngàn 153.19 101,025 97,606  
933 周城县Châu Thành TT Ngã Sáu 145.79 81,810 88,079  
934 凤协县Phụng Hiệp 杨树镇 TT Cây Dương 484.81 190,578 188,017 2005分治前驻七岐市
935 渭水县Vị Thủy TT Nàng Mau 230.21 99,476 90,126  
936 隆美县Long Mỹ TT Long Mỹ 260.61 155,167 77,346 2015市县分治
937 隆美市TX Long Mỹ   149.28 ... 62,339 2015隆美镇升格
94 朔庄省Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 3,252.40 1,292,853 1,199,653  
941 朔庄市TP Sóc Trăng   76.15 136,018 137,305 2007年升格TP
942 周城县Châu Thành TT Châu Thành 236.32 100,758 95,188 2008分美秀县东部设
943 计策县Kế Sách TT Kế Sách 342.87 157,783 149,156 1906
944 美秀县Mỹ Tú TT Huỳnh Hữu Nghĩa 368.16 106,361 90,524 1976
945 古劳蓉县Cù Lao Dung TT Cù Lao Dung 299.44 62,931 58,304 2002分隆富县东部的沙洲设立
946 隆富县Long Phú TT Long Phú 263.72 188,028 94,255 1926
947 美川县Mỹ Xuyên TT Mỹ Xuyên 370.95 211,932 150,067 1958
948 五岐市[垩南市]Ngã Năm TT Ngã Năm 241.97 79,677 74,115 2013年改制为TX
949 盛治县Thạnh Trị TT Phú Lộc 280.90 85,565 73,596 1941
950 永州市Vĩnh Châu TT Vĩnh Châu 462.60 163,800 164,680 2011年改制为TX
951 陈堤县Huyện Trần Đề 历会上镇 TT Lịch Hội Thượng 378.76   112,463 2010隆富县、美川县各一部
95 薄寮省Tỉnh Bạc Liêu 薄寮市 2,548.50 856,518 907,236  
954 薄寮市TP Bạc Liêu   175.80 147,855 156,110 2010升格TP
956 源民县Hồng Dân TT Ngan Dừa 423.70 105,177 111,848 1947
957 福隆县Phước Long TT Phước Long 404.80 117,700 124,268 1920
958 永利县Vĩnh Lợi TT Châu Hưng 249.42 98,155 101,025 1900
959 稼來县Giá Rai TT Giá Rai 344.70 137,249 143,613 2015年改制为TX
960 东海县Đông Hải TT Gành Hào 538.80 143,590 152,619 2002分自稼来县
961 和平县Hòa Bình 和平镇 TT Hoà Bình 411.33 106,792 117,753 2005分自永利县
96 金瓯省Tỉnh Cà Mau 金瓯市 5,230.10 1,206,938 1,194,476  
964 金瓯市TP Cà Mau   246.20 216,196 226,372 1999
966 幽明县[幽冥县] U Minh 幽冥镇 TT U Minh 758.90 102,305 100,876 1978
967 太平县Thới Bình 太平镇 TT Thới Bình 625.40 134,286 135,892 1956
968 陈文时县Trần Văn Thời 陈文时镇 TT Trần Văn Thời 700.20 186,252 197,679 1951
969 丐诺县Cái Nước 丐诺镇 TT Cái Nước 395.14 137,396 136,638 1957
970 蝙蝠潭县Đầm Dơi 蝙蝠潭镇 TT Đầm Dơi 782.04 182,028 175,629 1956
971 南根县Năm Căn 南根镇 TT Năm Căn 532.91 66,229 56,813 2003分玉显县设
972 富新县Phú Tân TT Cái Đôi Vàm 445.95 103,885 97,703 2003分丐诺县西部设
973 玉显县Ngọc Hiển TT Rạch Gốc 743.30 78,361 66,874 1984分出南根县前驻地在南根
TP(市,城铺)——Thành phố
TX(市,市社)——Thị xã
TT(市镇)——Thị trấn

最近更新:2023/10/15
行政区划网站·www.xzqh.org·本页编辑:keating·最近更新时间 2007-12-19