首页 > 世界政区 > 亚洲 > 越南  欢迎您访问行政区划网(www.xzqh.org)




越南二级区划(中部)
 

 

 

 



行政区划  转载行政区划网资料请保留本站域名“www.XZQH.org”


  驻地 面积
(km²)
C2009 C2019 备注
38 清化省Tỉnh Thanh Hóa 清化市 11,133.41 3,400,595 3,640,128  
380 清化市T.P.  Thanh Hóa   146.7 207,698 359,910 2012年扩
381 边山市T.X. Bỉm Sơn   67.01 53,442 58,378  
382 岑山市T.P. Sầm Sơn   43.92 53,536 109,208 2015年扩,2017年升格TP
384 孟叻县Mường Lát T.T.  Mường Lát 814.61 33,182 39,948 1996.古清都府
385 关化县Quan Hóa T.T.  Quan Hóa 990.14 43,789 48,856  
386 伯尺县Bá Thước T.T.  Cành Nàng 775.22 96,360 100,834  
387 关山县Quan Sơn T.T.  Quan Sơn 930.17 35,435 40,526 1996
388 郎正县Lang Chánh T.T.  Lang Chánh 586.59 45,346 49,654  
389 玉乐县Ngọc Lạc T.T.  Ngọc Lặc 495.53 129,025 136,611 古绍化府
390 锦水县Cẩm Thủy T.T.  bao gồm 425.83 100,326 110,091  
391 石城县Thạch Thành T.T.  Kim Tân 559.20 136,221 144,343  
392 河忠县Hà Trung T.T.  Hà Trung 244.50 108,049 118,826 古河中府
393 永禄县Vĩnh Lộc T.T.  Vĩnh Lộc 158.03 80,348 86,362  
394 安定县Yên Định T.T.  Quán Lào 216.48 154,660 165,830  
395 寿春县Thọ Xuân T.T.  Thọ Xuân 300.10 212,855 195,998  
396 常春县Thường Xuân T.T.  Thường Xuân 1,112.23 83,218 89,131  
397 赵山县Triệu Sơn T.T.  Triệu Sơn 292.31 195,566 202,386 1964
398 绍化县Thiệu Hóa T.T.  Vạn Hà 160.19 176,980 160,732 2012一部清化市
399 弘化县Hoằng Hóa T.T.  Bút Sơn 201.52 246,626 233,043 1996.2012一部清化市
400 厚禄县Hậu Lộc T.T. Hậu Lộc 143.67 165,742 176,418  
401 峨山县Nga Sơn T.T.  Nga Sơn 158.29 135,832 141,114  
402 如春县Như Xuân T.T.  Yên Cát 719.95 64,319 66,240  
403 如青县Như Thanh T.T.  Bến Sung 588.29 84,763 94,906  
404 农贡县Nông Cống T.T.  Nông Cống 286.53 182,898 182,801  
405 东山县Đông Sơn T.T.  Rừng Thông 81.45 102,783 76,923 2012一部清化市
406 广昌县Quảng Xương T.T.  Quảng Xương 174.35 256,931 199,943 2012一部清化市,2015岑山市
  ◎新丰镇T.T. Tân Phong   14.63   20,603 2019年10月广昌镇等并设
407 宜山市    458.29 214,665 251,116 古静嘉府。靖嘉县→宜山市2020
40 义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 16,502.20 2,912,041 3,327,791  
412 荣市T.P.  Vinh   140.96 303,714 339,114  
413 扩路市T.X. Cửa Lò   27.81 50,477 55,668 又作炉门市
414 太和市T.X. Thái Hòa   135.19 59,962 66,127 2007析义坛县设
415 桂丰县Quế Phong T.T.  Kim sơn 1,895.43 62,129 71,940  
416 葵州县Quỳ Châu 新乐镇 T.T.  Tân Lạc 1,056.67 52,637 57,813 2010年葵州镇改名
417 旗山县Kỳ Sơn T.T.  Mường Xén 2,094.80 69,524 80,288 古茶麟府
418 相阳县Tương Dương T.T.  Hòa Bình 2,811.92 72,405 77,830  
419 义坛县Nghĩa Đàn xã Nghĩa Bình 617.50 122,303 140,515 古葵州府。原治太和镇
420 葵合县Quỳ Hợp T.T.  Quỳ Hợp 941.28 116,554 134,154  
421 琼琉县Quỳnh Lưu T.T.  Cầu Giát 435.14 346,030 276,259 2013年分设黄梅市
422 冠桄县Con Cuông T.T.  Con Cuông 1,744.51 64,240 75,168  
423 新旗县Tân Kỳ T.T.  Tân Kỳ 725.60 129,301 147,257  
424 英山县Anh Sơn T.T.  Anh Sơn 603.00 99,358 116,922  
425 演州县Diễn Châu T.T.  Diễn Châu 304.92 266,447 312,506 古演州府
426 安城县Yên Thành T.T.  Yên Thành  549.90 257,747 301,635  
427 都良县Đô Lương T.T.  Đô Lương 354.33 183,584 213,543  
428 清彰县Thanh Chương T.T.  Thanh Chương 1,128.31 211,204 240,808  
429 宜禄县Nghi Lộc T.T.  Quán Hành 379.10 184,148 218,005  
430 南坛县Nam Đàn T.T.  Nam Đàn 293.90 149,826 164,634  
431 兴原县Hưng Nguyên T.T.  Hưng Nguyên 159.20 110,451 124,245  
432 黄梅市T.X. Hoàng Mai   172.06 ... 113,360 2013析琼琉县设
42 河静省Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 6,055.60 1,227,038 1,288,866  
436 河静市T.P.  Hà Tĩnh   56.19 88,957 104,037 古河华府
437 鸿岭市T.X. Hồng Lĩnh   58.55 35,436 38,411 古德寿府、临安府
439 香山县Hương Sơn T.T.  Phố Châu 950.20 117,167 112,426  
440 德寿县Đức Thọ T.T.  Đức Thọ 202.80 104,536 101,562  
441 羽光县Vũ Quang T.T.  Vũ Quang 622.84 30,989 28,544  
442 仪春县Nghi Xuân T.T.  Nghi Xuân 220.00 97,830 102,160  
443 干禄县Can Lộc T.T.  Nghèn 300.80 127,515 129,098  
444 香溪县Hương Khê T.T.  Hương Khê 1,278.09 100,212 99,307  
445 石河县Thạch Hà T.T.  Thạch Hà 356.43 132,377 140,213  
446 锦川县Cẩm Xuyên T.T.  Cẩm Xuyên 635.60 141,216 149,313  
447 奇英县Kỳ Anh T.T.  Kỳ Anh 758.54 172,001 121,662  
448 禄河县Lộc Hà xã Thạch Bằng 118.31 78,802 79,178 2007
449 奇英市T.X. Kỳ Anh   278.13 ... 82,955 2015分奇英县设
44 广平省Tỉnh Quảng Bình 洞海市 8,051.90 844,893 895,430  
450 洞海市T.P.  Đồng Hới   155.54 111,141 133,672  
452 明化县Minh Hóa T.T.  Quy Đạt 1,410.10 46,862 50,670  
453 宣化县Tuyên Hóa T.T.  Đồng Lê 1,149.40 77,608 77,754  
454 广泽县Quảng Trạch T.T.  Ba Đồn 444.22 203,946 110,380 县治预定迁移到广富社
455 布泽县Bố Trạch T.T.  Hoàn Lão 2,123.10 178,464 188,375  
456 广宁县Quảng Ninh T.T.  Quán Hàu 1,190.89 86,598 90,335  
457 丽水县Lệ Thủy T.T.  Kiến Giang 1,420.52 140,274 137,831  
458 巴屯市T.X. Ba Đồn   160.9 ... 106,413 2013分广泽县设
45 广治省Tỉnh Quảng Trị 东河市 4,745.80 598,324 632,375  
461 东河市T.P.  Đông Hà   73.06 81,951 95,658 2009年升格TP
462 广治市T.X. Quảng Trị   74.00 22,294 23,356 2008年扩大
464 永灵县Vĩnh Linh T.T.  Hồ Xá 629.40 85,584 87,451  
465 向化县Hướng Hóa T.T.  Khe Sanh 1,150.70 74,216 90,918  
466 蛟灵县Gio Linh T.T.  Gio Linh 473.00 72,083 75,276  
467 大棱县Đa Krông T.T.  Krông Klang 1,233.32 36,437 43,208  
468 甘露县Cam Lộ T.T.  Cam Lộ 346.90 44,731 47,777  
469 赵丰县Triệu Phong T.T.  Ái Tử 354.90 94,610 88,852  
470 海陵县Hải Lăng T.T.  Hải Lăng 423.68 86,335 79,533  
471 昏果县Cồn Cỏ   2.20 83 346 2005年永灵县昏果岛升格
46 承天-顺化省Tỉnh Thừa Thiên-Huế 顺化市 5,065.28 1,087,420 1,128,620  
474 顺化市T.P.  Huế   83.30 335,575 351,456 2021年3县市各一部划入
476 丰田县Phong Ðiền T.T.  Phong Điền 953.80 88,090 87,781  
477 广田县Quảng Ðiền T.T.  Sịa 163.10 82,811 77,178  
478 富旺县Phú Vang T.T.  Thuận An 280.30 170,380 179,589 2021年一部划入顺化市
479 香水市T.X. Hương Thủy   458.17 96,122 113,964 2010年改制为TX。2021年缩
480 香茶市T.X. Hương Trà   520.90 115,033 115,088 2011年改制为TX。2021年缩
481 阿雷县A Lưới T.T.  A Lưới 1,229.00 42,521 49,418  
482 富禄县Phú Lộc T.T.  Phú Lộc 728.10 134,322 129,846  
483 南东县Nam Ðông T.T.  Khe Tre 650.50 22,566 24,300  
48 岘港市T.P.   Đà Nẵng   1,255.53 887,435 1,134,310  
490 莲沼郡Quận Liên Chiểu   82.37 128,353 159,295  
491 清溪郡Quận Thanh Khê   9.30 174,557 201,522  
492 海州郡Quận Hải Châu   24.08 189,561 194,913  
493 山茶郡Quận Sơn Trà   60.78 127,682 90,352  
494 五行山郡Quận Ngũ Hành Sơn   36.52 63,067 157,415  
495 锦丽郡Quận Cẩm Lệ   33.30 87,691 185,064 2005析和旺县、海州郡设
497 和旺县Hoà Vang T.T.  Túy Loan 704.18 116,524 145,749  
49 广南省Tỉnh Quảng Nam 三歧市 10,417.13 1,422,319 1,495,812  
502 三歧市T.P.  Tam Kỳ   92.02 107,924 122,374  
503 会安市T.P.  Hội An   60.68 89,716 98,599 北部
504 西江县Tây Giang Xã A Tiêng 910.20 16,534 20,005 北部
505 東江县Đông Giang T.T.  Prao 811.29 23,428 25,116 北部
506 大禄县Đại Lộc T.T.  Ái Nghĩa 585.55 145,935 141,851 北部
507 奠盘县Điện Bàn T.T.  Vĩnh Điện 214.28 197,830 226,564 北部。2015年改TX
508 维川县Duy Xuyên T.T.  Nam Phước 297.85 120,948 126,686 北部
509 桂山县Quế Sơn T.T.  Đông Phú 250.75 82,216 80,821 北部
510 南江县Nam Giang T.T.  Thạnh Mỹ 1,836.50 22,417 26,123 北部
511 福山县Phước Sơn T.T.  Khâm Đức 1,142.27 22,586 26,337  
512 协德县Hiệp Đức T.T.  Tân An 491.77 38,001 37,127  
513 升平县Thăng Bình T.T.  Hà Lam 384.75 176,183 173,726  
514 仙福县Tiên Phước T.T.  Tiên Kỳ 453.22 68,877 66,239  
515 北茶美县Bắc Trà My T.T.  Trà My 823.05 38,218 41,335  
516 南茶美县Nam Trà My xã Trà Mai 822.53 25,464 31,306  
517 城山县Núi Thành T.T.  Núi Thành 533.03 137,481 147,721  
518 富宁县Phú Ninh T.T.  Phú Thịnh 251.47 77,091 77,204 2005
519 农山县Nông Sơn xã Quế Trung 455.92 31,470 26,678 2008.北部
51 广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 5,141.60 1,216,773 1,231,697  
522 广义市 T.P.  Quảng Ngãi   152.97 112,384 261,417 2005年升格TP,2013年扩大
524 平山县Bình Sơn T.T.  Châu Ổ 463.86 174,939 181,050  
525 茶蓬县Trà Bồng T.T.  Trà Xuân 418.75 29,699 32,250  
526 西茶县Tây Trà xã Trà Phong 337.76 17,798 20,744 2020并入茶蓬县
527 山静县Sơn Tịnh T.T.  Sơn Tịnh 242.7 187,119 95,843 2013年一部划入广义市
528 思义县Tư Nghĩa T.T.  La Hà 207.41 167,252 128,661 2013年一部划入广义市
529 山河县Sơn Hà T.T.  Di Lăng 750.31 68,345 78,377  
530 山西县Sơn Tây xã Sơn Dung 382.22 18,097 21,174  
531 明隆县Minh Long xã Long Hiệp 216.00 15,498 18,722  
532 义行县Nghĩa Hành T.T.  Chợ Chùa 234.12 89,304 82,250  
533 慕德县Mộ Đức T.T.  Mộ Đức 212.23 126,059 112,592  
534 德普县Đức Phổ T.T.  Đức Phổ 371.67 140,593 120,629 2020改市
535 巴丝县Ba Tơ T.T.  Ba Tơ 1,136.70 51,468 59,438  
536 李山县Lý Sơn xã An Vĩnh 10.00 18,223 18,550  
52 平定省Tỉnh Bình Định 归仁市 6,014.05 1,486,465 1,486,918  
540 归仁市T.P.  Quy Nhơn   284.28 280,535 290,053 2007年扩大
542 安老县An Lão T.T.  An Lão 690.40 24,200 27,837  
543 怀仁县Hoài Nhơn T.T.  Bồng Sơn 413.00 205,590 207,995  
544 怀恩县Hoài Ân T.T.  Tăng Bạt Hổ 744.10 84,437 85,700  
545 富美县Phù Mỹ T.T.  Phù Mỹ  549.40 169,304 161,563  
546 永盛县Vĩnh Thạnh T.T.  Vĩnh Thạnh 709.50 27,978 30,587  
547 西山县Tây Sơn T.T.  Phú phong 687.90 123,309 115,968  
548 富吉县Phù Cát T.T.  Ngô Mây 678.50 188,042 183,440  
549 安仁县An Nhơn T.T.  Bình Định 242.17 178,424 175,709 2011年改制为TX
550 绥福县Tuy Phước T.T.  Tuy Phước 216.80 179,985 180,191  
551 云耕县Vân Canh T.T.  Vân Canh 798.00 24,661 27,875  
54 富安省Tỉnh Phú Yên 绥和市 5,060.58 862,231 872,964  
555 绥和市T.P.  Tuy Hòa   106.80 152,113 155,921 2005年绥和县治富林镇并入
557 桥河市T.X. Sông Cầu   489.28 97,912 99,432 2009
558 同春县Đồng Xuân T.T.  La Hai 1,063.40 58,014 55,030  
559 绥安县Tuy An T.T.  Chí Thạnh 399.30 121,355 123,167  
560 山和县Sơn Hòa T.T.  Củng Sơn 950.30 54,067 59,497  
561 馨河县Sông Hinh T.T.  Hai Riêng 884.60 45,352 51,816  
562 西和县Tây Hoà 富庶(T.T.  Phú Thứ 610.40 115,762 110,983 2005年绥和县拆分
563 富和县Phú Hòa T.T.  Phú Hoà 263.20 103,268 102,074  
564 东和市T.X. Đông Hòa   269.59 114,388 115,044 2005年绥和县拆分。2020TX
56 庆和省Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 5,191.20 1,157,604 1,231,107  
568 芽庄市T.P.  Nha Trang   250.70 392,279 422,601  
569 金兰市T.P.  Cam Ranh   316.40 121,050 130,814 2010年升格TP
570 甘林县Cam Lâm T.T.  Cam Đức 543.80 100,850 108,979 2007析金兰市、筵庆县设
571 万宁县Vạn Ninh T.T.  Vạn Giã 550.10 126,477 130,231  
572 宁和市T.X. Ninh Hoà   1,197.77 230,390 230,049 2010年由县改
573 庆永县Khánh Vĩnh T.T.  Khánh Vĩnh 1,165.00 33,714 39,780  
574 筵庆县Diên Khánh T.T.  Diên Khánh 336.20 131,719 143,211  
575 庆山县Khánh Sơn T.T.  Tô Hạp 336.90 20,930 25,349  
576 其他       195 93  
577 新定县Tân Định         2015分宁和市设。实际未设
58 宁顺省Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占市 3,356.70 564,993 590,467  
582 藩朗-塔占市Phan Rang -Tháp Chàm   78.90 161,730 167,394  
584 博爱县Bác Ái xã Phước Đại 1,027.50 24,304 30,598  
585 宁山县Ninh Sơn T.T.  Tân Sơn 770.58 71,432 71,888  
586 宁海县Ninh Hải T.T.  Khánh Hải 215.25 89,420 92,231  
587 宁福县Ninh Phước T.T.  Phước Dân 341.03 180,338 128,028  
588 顺北县Thuận Bắc xã Lợi Hải 319.93 37,769 43,322 2005年分宁海县设
589 顺南县Thuận Nam xã Phước Nam 564.53 ... 57,006 2009年6月析宁福县设
60 平顺省Tỉnh Bình Thuận 藩切市 7,799.40 1,167,023 1,230,808  
593 藩切市T.P. Phan Thiết   206.00 216,327 226,736  
594 罗迤市T.X. La Gi   182.83 104,525 107,057 原平绥省
595 绥丰县Tuy Phong T.T.  Liên Hương 795.00 140,708 144,800  
596 北平县Bắc Bình, T.T.  Chợ Lầu 2,125.60 116,901 129,374  
597 咸顺北县Hàm Thuận Bắc T.T.  Ma Lâm 1,282.47 167,646 184,131  
598 咸顺南县Hàm Thuận Nam T.T.  Thuận Nam 1,052.00 98,632 116,544 原平绥省
599 性灵县Tánh Linh T.T.  Lạc Tánh 1,174.22 102,026 98,516 原平绥省
600 德灵县Đức Linh T.T.  Võ Xu 534.91 125,033 126,035 原平绥省
601 咸津县Hàm Tân T.T.  Tân Minh 738.81 69,487 70,697 原平绥省
602 富贵岛县Phú Quí xã Ngũ Phụng  16.40 25,738 26,918  
62 昆嵩省Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 9,610.30 430,133 540,438  
608 昆嵩市T.P.  Kon Tum   432.98 143,099 168,264 2008年升格
610 得盖来县Đắk Glei T.T.  Đăk Glei 1,484.90 38,863 47,544  
611 玉茴县Ngọc Hồi T.T.  Plei Kần 824.00 41,828 58,913  
612 得苏县Đắk Tô T.T.  Đắk Tô 515.70 37,440 49,914  
613 昆伯陇县Kon Plông xã Đăk Long 1,361.60 20,890 26,025  
614 昆礼县Kon Rẫy T.T.  Đăk Rve 886.60 22,622 28,591  
615 得河县Đắk Hà T.T.  Đắk Hà 843.60 61,665 74,805  
616 沙柴县Sa Thầy T.T.  Sa Thầy 2,412.00 41,228 48,761  
617 须麻容县Tu Mơ Rông xã Đắk Hà 861.70 22,498 27,411 2005分自得苏县
618 亚带县Ia H'Drai   980 ... 10,210 2015分沙柴县设
64 嘉莱省Tỉnh Gia Lai 波来古市 15,504.70 1,274,412 1,513,847  
622 波来古市T.P.  Pleiku   261.66 208,634 254,802  
623 安溪市T.X. An Khê   199.12 63,375 65,918  
624 阿云巴市T.X. Ayun Pa   287.01 34,890 39,936 2007
625 克邦县K'Bang T.T.  K'Bang 1,845.23 61,682 65,437  
626 得笃瓦县Đắk Đoa T.T.  Đăk Đoa  980.41 98,251 123,282  
627 诸巴县Chư Păh T.T.  Phú Hoà 981.30 67,315 77,299  
628 亚格来县Ia Grai T.T.  Ia Kha  1,157.30 88,613 105,664  
629 芒杨县Mang Yang T.T.  Kon Don  1,126.10 53,160 68,273  
630 公则若县Kông Chro T.T.  Kông Chro 1,441.90 42,635 52,406  
631 德基县Đức Cơ T.T.  Chư Ty  717.20 62,031 75,718  
632 诸博容县Chư Prông T.T.  Chư Prông 1,687.50 97,865 123,555  
633 诸色县Chư Sê T.T.  Chư sê  642.96 165,636 121,965  
634 得婆县Đắk Pơ xã Đak Pơ 499.62 38,017 40,442 2003
635 亚巴县Ia Pa T.T.  Ia Pa 870.90 49,030 56,596 2002
637 孔巴县Krông Pa T.T.  Phú Túc  1,623.60 72,397 86,416  
638 富善县Phú Thiện T.T.  Phú Thiện 501.90 70,881 78,627  
639 诸蒲县Chư Pưh T.T.  Nhơn Hòa 716.95 ... 77,511 2009.8分诸色县设
66 得乐省Tỉnh Đắk Lắk 邦美蜀市 13,093.20 1,733,624 1,869,322  
643 邦美蜀市T.P.  Buôn Ma Thuột   371.00 326,135 375,590  
644 奔湖市[班和市]T.X. Buôn Hồ   282.06 96,685 98,732 2008析孔布县治奔湖镇设
645 垭赫辽县Ea H'leo T.T.  Ea Drăng 1,336.10 120,968 136,880 (富本省1962-1976)
646 垭苏县Ea Súp T.T.  Ea Súp 1,749.70 58,579 70,724  
647 奔敦县Buôn Đôn xã Ea Wer 1,414.10 59,959 64,251 1995
648 居穆加县Cư M'gar T.T.  Quảng Phú 824.40 163,600 177,622  
649 孔布县Krông Buk xã Pơng Drang 358.68 57,387 64,859  
650 孔能县Krông Năng T.T.  Krông Năng 613.20 118,223 126,366  
651 垭卡县Ea Kar T.T.  Ea Kar 1,037.50 141,331 144,450  
652 穆德拉县M'Đrắc T.T.  M'Đrăk 1,340.00 65,094 72,153  
653 孔邦县Krông Bông T.T.  Krông Kmar 1,250.20 87,139 92,064  
654 孔柏县Krông Pắc 福安 T.T.  Phước An 622.60 198,009 194,607  
655 孔亚那县Krông A Na T.T.  Buôn Trấp 356.09 81,010 79,892  
656 乐县Lắk T.T.  Liên Sơn 1,249.65 59,954 69,885  
657 居昆县Cư Kuin xã Dray Bhăng 288.30 99,551 101,247 2007
67 得农省Tỉnh Đắk Nông 嘉义市 6,500.60 489,392 622,168 2003年设立
660 嘉义市T.P. Gia Nghĩa   286.64 41,788 63,046 2005分得农县设
661 得格朗县Đăk Glong T.T.  Quảng Khê 1,442.30 39,049 67,782 2005分得农县设
662 居柱县Cư Jút T.T.  Ea T'ling 718.90 88,264 91,621  
663 得明县Đắk Mil T.T.  Đắk Mil 634.20 87,831 99,892  
664 孔驽县Krông Nô T.T.  Đăk Mâm 682.70 62,888 74,446  
665 得双县Đắk Song T.T.  Đức An 807.80 56,829 80,514  
666 得耶勒县Đắk R'lâp T.T.  Kiến Đức 804.80 74,087 83,555  
667 绥德县Tuy Đức xã Đắk Búk So 1,123.27 38,656 61,312 2007析得耶勒县设
T.P. (市,城铺)——Thành phố
T.X.(市,市社)——Thị xã
T.T.(市镇)——Thị trấn

最近更新:2023/10/15

行政区划网站·www.xzqh.org·本页编辑:keating·最近更新时间 2007-12-19