首页 > 世界政区 > 亚洲 > 越南  欢迎您访问行政区划网(www.xzqh.org)




越南二级区划(北部)





行政区划  转载行政区划网资料请保留本站域名“www.XZQH.org”


市、镇、区、县 E2003 面积 市、镇、区、县 E2003 面积 市、镇、区、县 E2003 面积
西北 Tay Bac
和平 Hòa Bình 和平市(Hòa Bình) 金杯县(Kim Bôi)    祺山县(Kỳ Sơn)    乐山县(Lạc Sơn)   梁山县(Lương Sơn)
乐水县(Lạc Thủy)   新乐县(Tân Lạc)   安水县(Yên Thủy)  高峰县(Cao Phong)
陀北县(Đà Bắc)     梅州县(Mai Châu)
山罗 Sơn La 山罗市(Sơn La) 琼涯县(Quỳnh Nhai)  孟罗县(Mường La)  顺州县(Thuận Châu) 北安县(Bắc Yên)
符安县(Phù Yên)     木州县(Mộc Châu)  梅山县(Mai Sơn)    安州县(Yên Châu)
马河县(Sông Mã)     ◆◆县(Sốp Cộp)
莱州 Lai Châu 莱州市(Lai Châu)  封土县(Phong Thổ)   三堂县(Tam Đường)  芒寺县(Mường Tè)  巡胡县(Sìn Hồ)
碳渊县(Than Uyên) 
奠边 Điện Biên 奠边府市
 (Điện Biên Phủ)

孟雷市(Mường Lay)
达取县(Tủa Chùa)   巡教县(Tuần Giáo)   奠边东县(Điện Biên Đông)
芒齐县(Mường Nhè)  孟搽县(Mường Chà)   奠边县(Điện Biên)
东北 Dong Bac
河江 Hà Giang 河江市(Hà Giang) 同文县(Ðồng Vãn)   苗划县(Mèo Vạc)    安明县(Yên Minh)   管薄县(Quản Bạ)
北光县(Bắc Quang)  新民县(Xín Mần)    渭川县(Vị Xuyên)    北湄县(Bắc Mê)
广平县(Quang Bình)  黄树肥县(Hoàng Su Phì)
高平省
Cao Bằng
高平市(Cao Bằng) 51386 55            
原平县(Nguyên Bình) 39153 837 和安县(Hoà An) 72104 656 通农县(Thông Nông) 23116 360
保乐县(Bảo Lạc) 47019 919 石安县(Thạch An) 31942 683 福和县(Phục Hoà) 22271 250
重庆县(Trùng Khánh) 50189 469 河广县(Hà Quảng) 34113 454 下朗县(Hạ Lang ) 26330 463
广渊县(Quảng Uyên) 42544 383 茶岭县(Trà Lĩnh) 21600 257 保林县(Bảo Lâm) 46294 902
老街 Lào Cai 老街市(Lào Cai)
[原甘塘市(Cam Duong)
2002年并入老街市]
芒康县(Mường Khương) 沙坝县(Sa Pa)    北河县( Bắc Hà)   巴沙县(Bát Xát) 
保胜县(Bảo Thắng)    保安县(Bảo Yên)  文板县(Văn Bàn)   丝梅街县(Si Ma Cai)
氵件  省 
Bắc Kạn
氵件   镇(Bắc Kạn) 31,606 132            
三池县(Ba Bể) 47,910 678 屯市县(Chợ Đồn)  49,296 913 博南县(Pác Nặm) 26,476 474
新市县(Chợ Mới) 37,665 606 银山县(Ngân Sơn) 29,509 644      
白松县(Bạch Thông) 31,585 546 纳里县(Na Rì) 38,833 834      
     
谅山 Lạng Sơn 谅山市(Lạng Sơn) 友陇县(Hữu Lũng)   芝陵县(Chi Lăng)   高鹿县(Cao Lộc)   鹿平县(Lộc Bình)
亭立县(Đình Lập)  万灵县(Văn Lãng)  长定县(Tràng Định)  文官县(Văn Quan)
平嘉县(Bình Gia)   北山县(Bắc Sơn)
宣光 Tuyên Quang 宣光市(Tuyên Quang) 咸安县(Hàm Yên)     山阳县(Sơn Dương)   安山县( Yên Sơn)  
占化县(Chiêm Hoá)   纳杭县(Nà Hang)
安沛 Yên Bái 安沛市(Yên Bái)
义露市(Nghĩa Lộ)
鎮安县(Trấn Yên)    文安县(Văn Yên)    文振县(Văn Chấn)  安平县(Yên Bình)
陸安县(Lục Yên)    陈秀县(Trạm Tấu)    木江界县(Mù Cang Chải)
太原 Thái Nguyên 太原市(Thái Nguyên)
公河市(Sông Công)
同喜县(Đồng Hỷ)     大慈县(Đại Từ)   定化县(Định Hoá) 
富梁县(Phú Lương)   武涯县(Võ Nhai)  富平县(Phú Bình)  福安县(Phổ Yên)
富寿 Phú Thọ 越池市(Việt Trì)
富寿市(Phú Thọ)
夏和县(Hạ Hòa)      青波县(Thanh Ba)   端雄县(Ðoan Hùng)
清山县(Thanh Sơn)   安立县(Yên Lập)   符宁县(Phù Ninh)
林滔县(Lâm Thao)    三农县(Tam Nông)   清水县(Thanh Thuỷ) 干可县(Cẩm Khê)
Vĩnh Phúc 永安市(Vĩnh Yên)
安市(Phúc Yên)
立石县(Lập Thạch)   三阳县(Tam Dương)  平川县(Bình Xuyên)
迷灵县(Mê Linh)     永松县(Vĩnh Tường)  安乐县(Yên Lạc) 三岛县(Tam Đảo)
     
北江省
Bắc Giang
北江市(Bắc Giang) 100,100 32            
陆岸县(Lục Ngạn) 195,989 1,012 山洞县(Sơn Động) 70,629 844 协和县(Hiệp Hoà) 210,980 201
陆南县(Lục Nam)  202,886 597 朗江县(Lạng Giang) 184,956 246 安腾县(Yên Dũng) 162,497 213
安世县(Yên Thế)  91,934 301 新安县(Tân Yên) 161,835 204 越安县( Việt Yên) 156,682 171
北宁省
Bắc Ninh
北宁镇(Bắc Ninh) 81,012 26            
桂武县(Quế Võ) 154,694 171 安防县(Yên Phong) 146,040 113 仙游县(Tiên Du) 131,118 108
良西县(Lương Tài) 103,156 101 苏山县(Từ Sơn) 123,296 61 嘉平县(Gia Bình) 102,753 108
顺诚县(Thuận Thành) 143,688 116            
                   
                   
                   
                   
                   
                   
                   
                   
广宁 Quảng Ninh 下龙市(Hạ Long)
锦普市(Cẩm Phả)
芒街市(Móng Cái)
汪秘市(Uông Bí)
平辽县(Bình Liêu)    潭河县(Đầm Hà)    先安县(Tiên Yên)  波制县(Ba Chẽ)
云屯县(Vân Ðồn)   东朝县(Ðông Triều)   横菩县(Hoành Bồ)  姑苏县(Cô Tô)
海河县(Hải Hà)    安兴县(Yên Hưng)
市、区
红河三角洲 Chiru  Tho Song Hong
河内市 Hanoi 巴亭区(Ba Ðình)
还剑区(Hoàn Kiếm)
栋多区(Ðống Ða)
二征夫人区(Hai Bà Trưng)
青春区(Thanh Xuân)
西湖区(Tây Hồ)
纸桥区(Cầu Giấy)
雄梅区(Hoàng Mai)
冷边区(Long Biên)
嘉林县(Gia Lâm)   东英县(Ðông Anh)  塑山县(Sóc Sơn)  慈廉县(Từ Liêm) 
清池县(Thanh Trì)
海防市 Hải Phòng 鸿鹂区(Hồng Bàng)
黎真区(Lê Chân)
吴权区(Ngô Quyền) 
建安区(Kiến An)
海安区(Hải An)
涂山市(Đồ Sơn)
安老县(An Lão)     吉海县(Cát Hải)     水源县(Thủy Nguyên)
建瑞县(Kiến Thụy)   永宝县(Vĩnh Bảo)   先郎县(Tiên Lãng)  
安阳县(An Dương)   白龙尾县(Bạch Long Vĩ) 
河西 Hà Tây 河东市(Hà Ðông)
山西市(Sơn Tây)
国威县(Quốc Oai)   章眉县(Chương Mỹ)  青威县(Thanh Oai)  常新县(Thường Tín) 
眉德县(Mỹ Đức)     翁和县(Ứng Hoà)   富宣县(Phú Xuyên)  怀德县(Hoài Đức) 
丹凤县(Đan Phượng) 福寿县(Phúc Thọ)  巴维县(Ba Vì)     石室县(Thạch Thất)
海阳 Hải Dương 海阳市(Hải Dương) 志玲县(Chí Linh)   南策县(Nam Sách)   青河县(Thanh Hà)  京门县(Kinh Môn)
金青县(Kim Thành)  嘉鹿县(Gia Lộc)    苏基县(Tứ Kỳ)     金江县(Cẩm Giàng)  
平江县(Bình Giang) 青棉县(Thanh Miện) 宁江县(Ninh Giang)
兴安 Hưng Yên 兴安市(Hưng Yên) 眉好县(Mỹ Hào)    文林县(Văn Lâm)  安眉县(Yên Mỹ)  快州县(Khoái Châu)
文江县(Văn Giang) 恩施县(Ân Thi)   巨府县(Phù Cừ)  金东县(Kim Động)
仙侣县(Tiên Lữ)
河南 Hà Nam 府里市(Phủ Lý) 对仙县(Duy Tiên)  金鹏县(Kim Bảng)  利染县(Lý Nhân)  清廉县(Thanh Liêm)
平陆县(Bình Lục)
南定 Nam Định 南定市(Nam Định) 武坂县(Vụ Bản)     麋鹿县(Mỹ Lộc)     雨安县(Ý Yên)
南直县(Nam Trực)   直宁县(Trực Ninh)  春长县(Xuân Trường)
教水县(Giao Thủy)  义兴县(Nghĩa Hưng)  海厚县(Hải Hậu)
太平 Thai Binh 太平市(Thái Bình) 兴河县(Hưng Hà)     奎富县(Quỳnh Phụ)  泰瑞县(Thái Thuỵ)
东兴县(Đông Hưng)  舞秋县(Vũ Thư)     建雄县(Kiến Xương) 仙海县(Tiền Hải)
宁平 Ninh Bình 宁平市(Ninh Bình)
三蝶市(Tam Điệp)
儒关县(Nho Quan)   嘉岩县(Gia Viễn)   和侣县(Hoa Lư,)
安谟县(Yên Mô)     安京县(Yên Khánh)  金山县(Kim Sơn)


行政区划网站·www.xzqh.org·本页编辑:keating·最近更新时间 2007-12-19